Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 Business venture 1 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Roger-Barnard_1997.pdf
  • 3 Business venture 1 : Student book / Roger Barnard, Jeff Cady . - New ed. - Oxford : Oxford University Press, 2000 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Student-book_Roger-Barnard_2000.pdf
  • 4 Business venture 2 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 111p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-2_Roger-Barnard_1996.pdf
  • 5 English for banking and finance. 1, Course book / Marjorie Rosenberg ; Series editor by David Bonamy . - 79p. : colour illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.0071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-banking-and-finance-1_Rosemary-Richey_2011.pdf
  • 6 English for business communication : Student's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2002 . - iv, 174p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Student's-book_Simon-Sweeney_2002.pdf
  • 7 English for business communication : Teacher's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 121p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Teacher's-book_2ed_Simon-Sweeney_2003.pdf
  • 8 English for environment studies : For internal use only / Đại học Thủ Dầu Một - Bình Dương . - Bình Dương : Đại học Thủ Dầu Một, 20?? . - 74p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-environment-studies.pdf
  • 9 English for institutes of chemical technology / S.Sh. Malaya . - M. : Higherschool, 1975 . - 141 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00799
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 English for marine engine students and ship engineers . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2009 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25402 0001-HH/25402 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 11 English for maritime : A supplementary material for vocational maritime high schools / Arfiyan Ridwan, Siti Maria Ulfa . - Bangkalan : STKIP PGRI Bangkalan Press, 2018 . - 88p. : ilustr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-maritime_Arfiyan-Ridwan_2018.pdf
  • 12 English for maritime studies / T.N. Blakey . - 2nd ed. - New York : Prentice Hall International, 1987 . - 288p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-Maritime-Studies.pdf
  • 13 English for radio engineering students / V.V. Golusina . - M. : Higher school, 1974 . - 151p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00653
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 English for shipmasters and ships officers = Tiếng Anh cho thuyền trưởng và sĩ quan hàng hải / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 295tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01050, Pd/vv 01051, Pm/vv 00202, TATT 00001-TATT 00042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001050-51%20-%20Tieng-Anh-cho-thuyen-truong-va-si-quan-hang-hai.pdf
  • 15 English for students of history and archives / A.M. Danilyanz . - M. : Higher school, 1976 . - 122 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00827-Pm/Lv 00830
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 English for students of physics / O.I. Samojlenko . - M. : Higher School, 1975 . - 163 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00497
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 English for students of sea transport economic ships pursers ship operators = Tiếng Anh cho sinh viên kinh tế vận tải biển - Quản trị tàu - Người khai thác / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 230tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01056, Pd/vv 01057, Pm/vv 00211-Pm/vv 00213, TAKTB 0001-TAKTB 0028
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 18 English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23
  • 19 English for tourism and hospitality in higher education studies : Course book / Hans Mol . - Reading [England] : Garnet Pub., ©2008 . - 132p. : illustrations (some color) ; 28cm+ 01CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04346, SDH/LT CD04346
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.864024 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/English-for-tourism-and-hospitality-in-higher-education-studies_Course-book_Hans-Mol_2008.pdf
  • 20 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điện : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Hứa Thị Mai Hoa . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 142tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tieng-Anh-chuyen-nganh-dien_Hua-Thi-Mai-Hoa_2007.pdf
  • 21 Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu : English for export - import : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 282tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tieng-Anh-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau_Nguyen-Thi-Hong-Hanh_2006.pdf
  • 22 Hướng dẫn viết đồ án chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán / Bộ môn Kế toán - Kiểm toán. Khoa Quản trị - Tài chính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03123
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 23 Hướng dẫn viết đồ án chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng / Bộ môn Tài chính - Ngân hàng. Khoa Quản trị - Tài chính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 73tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03337
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 24 Introduction to tourism and hospitality in BC / Morgan Westcott, Wendy Anderson, eds . - 2nd ed. - Victoria : BC Campus, 2021 . - 578p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-tourism-and-hospitality-in-BC_2ed_W.Anderson_2021.pdf
  • 25 Kế toán hành chính sự nghiệp : Bài giảng / Bộ môn Kế toán - Kiểm toán. Khoa Quản trị - Tài chính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 107tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03923
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 26 Market leader : Advanced business English teacher's resourse book / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe . - Harlow : Pearson Education Limited, 2006 . - 232p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.638
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Market-leader_Advanced-business-English-teacher's-resourse-book_Iwonna-Dubicka_2006.pdf
  • 27 Market leader : Course book : Elementary business English / David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - Harlow, England : Pearson Education, ©2004 . - 160p. : black and white illustrations ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Market-leader_Course-book_David-Cotton_2004.pdf
  • 28 Market leader : Teacher's resource book : Pre-intermediate business English / Bill Mascull . - Harlow : Longman, 2002 . - 159p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.638
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Market-leader_Teacher's-resource-book_Bill-Mascull_2002.pdf
  • 29 Sách giải thích các chữ viết tắt trong Hàng hải = The fairplay book of shipping abbreviations / Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01008, Pd/vv 01009, Pm/vv 00105-Pm/vv 00107, VTHH 0001-VTHH 0045
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.890 1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sach-giai-thich-cac-chu-viet-tat-trong-hang-hai_Nguyen-Van-Phong_1993.pdf
  • 30 Tài liệu học tập Tiếng anh chuyên ngành
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11087
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1 2
    Tìm thấy 35 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :